Chúng tôi có thể cải thiện như thế nào?

close
chevron

Bài viết này có những thông tin sai lệch hoặc chưa chính xác

Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.

Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.

chevron

Bài viết này không cung cấp đủ thông tin

Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.

Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.

chevron

Tôi có câu hỏi.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!

Nếu bạn gặp nguy hiểm hoặc cần cấp cứu, bạn phải gọi ngay cho các dịch vụ cấp cứu gần bạn, hoặc

Ảnh tác giảbadge
Tác giả: Huỳnh Phong
Tham vấn y khoa: Bác sĩ Văn Thu Uyên
Cập nhật 21/12/2022

Bảng chiều cao và cân nặng của nữ tiêu chuẩn

Bảng chiều cao và cân nặng của nữ tiêu chuẩn
Chiều cao và cân nặng là những con số phản ánh sức khỏe thể chất của bạn. Khi bạn biết về chỉ số tiêu chuẩn, bạn sẽ hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình. Theo đó, bạn có thể lên kế hoạch để chăm sóc vóc dáng và tăng cường thể chất tốt hơn.

Vậy bảng chiều cao và cân nặng của nữ giới như thế nào là chuẩn? Trong bài viết này, Marrybaby chia sẻ với bạn bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho nữ theo độ tuổi. Bạn có thể dùng để theo dõi thể trạng của mình.

1. Bảng chiều cao và cân nặng của nữ tiêu chuẩn

Phần lớn chúng ta sẽ có cho mình một hình mẫu lý tưởng về vóc dáng và đường cong của cơ thể. Tuy nhiên, để biết được chính xác số cân nặng, chiều cao tiêu chuẩn giúp các bạn nữ hiểu rõ tình hình sức khỏe của mình; bạn cần dựa vào một bảng chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn.

Vậy chiều cao và cân nặng chuẩn của nữ bao nhiêu là chuẩn? Bạn có thể tham khảo theo bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nữ dưới đây, để đối chiếu với thể trạng hiện tại của mình.

Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của nữ:

  • 1m40: 32 – 36 kg.
  • 1m42: 35 – 39 kg.
  • 1m45: 38 – 42 kg.
  • 1m47: 41 – 52 kg.
  • 1m50: 43 – 54 kg.
  • 1m52: 44 – 56 kg.
  • 1m55: 45 – 58 kg.
  • 1m57: 47 – 59 kg.
  • 1m60: 49 – 61 kg.
  • 1m63: 50 – 64 kg.
  • 1m65: 52 – 65 kg.
  • 1m68: 54 – 67 kg.
  • 1m70: 55 – 69 kg.
  • 1m73: 57 – 72 kg.
  • 1m75: 58 – 73 kg.
  • 1m78: 60 – 76 kg.
  • 1m80: 62 – 78 kg.

Nguồn dữ liệu: Thư viện Y học Quốc gia Hoa Kỳ NIH

Ngoài ra, theo thông tin từ Cơ sở dữ liệu thế giới (Worlddata), chiều cao và cân nặng trung bình của nữ tại Việt Nam lần lượt là 1m58 và 54kg.

2. Tỉ lệ cân nặng và chiều cao của nữ như thế nào là chuẩn?

bảng chiều cao cân nặng của nữ và chỉ số BMI
Bảng chiều cao cân nặng của nữ và chỉ số BMI

Thông thường, bạn có thể chỉ hướng đến chỉ số cân nặng mà mình mong muốn; hoặc dựa theo bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của nữ ở trên. Việc bạn làm như vậy là đúng nhưng chưa đủ.

Vì để có một thân hình cân đối và thể trạng khỏe mạnh, bạn có thể cân cân nhắc đến tỉ lệ giữa chiều cao và cân nặng được thể hiện qua chỉ số BMI.

BMI (Body Mass Index) là chỉ số giúp bạn biết mức độ béo của cơ thể dựa vào cân nặng và chiều cao của bạn.

Công thức tính chỉ số BMI cho nữ:

*BMI = Cân nặng (kg) / Chiều cao x Chiều cao (m).

Chỉ số BMI tiêu chuẩn:

  • BMI dưới 18,5: Nhẹ cân, gầy.
  • BMI khoảng 18,5 – 24,5: Khỏe mạnh, cân đối, lý tưởng.
  • BMI khoảng 25 – 29,5: Bạn đang thừa cân (béo phì cấp độ 1).
  • BMI khoảng 30 – 34,9: Bạn đang béo phì ở mức báo động.
  • BMI trên 35: Bạn đang ở mức béo phì nguy hiểm và nguy cơ mắc bệnh rất cao.

Bạn cũng có thể sử dụng Công cụ tính chỉ số BMI cho nữ đơn giản nếu bạn chưa quen với công thức trên.

Tuy nhiên, chỉ số BMI có mặt hạn chế của nó; vì BMI sẽ không thể tính toán được tỷ lệ mỡ và cơ trong cơ thể của bạn. Theo Nghiên cứu năm 2011 đăng tải trên PubMed, các vận động viên được xếp hạng là “thừa cân” hoặc “béo phì” (vì cơ nặng hơn mỡ); mặc dù đang ở trong tình trạng sức khỏe tốt nhất.

3. Cách tính số đo 3 vòng chuẩn của nữ giới

Đối với phụ nữ, số đo 3 vòng (vòng ngực, vòng eo và vòng mông) là 3 số đo vô cùng quan trọng, và quyết định phần nào sự tự tin về vóc dáng của họ. Và trên thực tế, bạn không nhất thiết phải neo vào một số đo tiêu chuẩn nào, ví dụ như 90 – 60 – 90 thì mới chuẩn.

Trên thực tế, mỗi người, với mỗi chiều cao và cân nặng khác nhau sẽ có số đo 3 vòng lý tưởng khác nhau.

3.1 Số đo vòng 1 chuẩn của nữ

Vòng 1 là vòng ngực của nữ, số đo chuẩn được tính theo công thức:

Số đo vòng 1 chuẩn = ½ chiều cao + 2 (cm).

Cách đo vòng 1: Vòng ngực để đo là vòng ngực số 2, tức là bạn cần đưa dây đo đi qua 2 núm vú. Hoặc bạn cũng có thể đo thêm vòng ngực số 3 để biết độ đầy đặn của ngực. Đây là vòng ngực đi qua nếp lằn dưới của vú.

Vòng ngực số 3 nhỏ hơn vòng ngực số 2 khoảng 10cm được đánh giá là số đo lý tưởng.

>> [Hướng dẫn] Cách nhìn – sờ – nắn nhận diện sớm các dấu hiệu ung thư vú

3.2 Số đo vòng 2 chuẩn của nữ

Bảng chiều cao và cân nặng của nữ
Cách đo số đo vòng 2 chuẩn của nữ

Vòng 2 là vòng eo của phụ nữ, số đo chuẩn được tính theo công thức:

Số đo vòng 2 chuẩn = ½ chiều cao – 22 (cm).

Cách đo vòng 2: Bạn đưa thước dây qua vòng eo nhỏ nhất, thường là nằm trên rốn. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm của dân gian; và phần lớn phụ nữ cho rằng, số đo vòng 2 lý tưởng là nhỏ hơn vòng 1 khoảng 18 – 20 cm; và nhỏ hơn vòng 3 khoảng 24 cm.

Tỉ lệ vòng 2 / vòng 3 đẹp nhất nằm trong khoảng 0.618.

>> Liên quan đến Bảng chiều cao và cân nặng của nữ: Ăn gì để giảm mỡ bụng? 30 thực phẩm hữu hiệu nhất!

3.3 Số đo vòng 3 chuẩn của nữ

Vòng 3 là vòng mông của phụ nữ, số đo chuẩn được tính theo công thức:

Chỉ số vòng 3 chuẩn = vòng 2 / 0.68 (cm).

Cách đo vòng 3: Bạn đưa thước dây vòng qua mông và đo ở vòng lớn nhất của mông. Vòng 3 lý tưởng của phụ nữ là đều đặn, săn chắc và mông có độ cao ở phần trên.

Tuy nhiên, những con số được gọi là “tiêu chuẩn” ở trên là do xã hội tạo ra; và âm thầm buộc bạn phải đáp ứng. Nhưng không vì thế mà bạn cũng buộc phải áp dụng cho bản thân mình.

>> Liên quan đến Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của nữ: Hướng dẫn tập mông săn chắc hiệu quả!

4. Bảng chiều cao cân nặng của nữ có áp dụng cho tất cả phụ nữ không?

bảng chiều cao và cân nặng của nữ có áp dụng cho tất cả mọi người?
Bảng chiều cao và cân nặng của nữ có áp dụng cho tất cả phụ nữ không?

Bảng chiều cao cân nặng và chỉ số BMI của nữ sẽ KHÔNG áp dụng cho tất cả phụ nữ trên mọi quốc gia.

Vì ở mỗi quốc gia, chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn là khác nhau. Chẳng hạn, nếu bạn dựa theo bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của nam và nữ trên Thế Giới, bạn sẽ thấy chiều cao của phụ nữ Việt Nam là 1m58; cân nặng trung bình là 54kg; với chỉ số BMI là 21.7 (Thống kê của World Data).

Bên cạnh đó, thể trạng và thói quen sinh hoạt của mỗi người sẽ còn khác nhau. Ví dụ như chỉ số BMI của phụ nữ khỏe mạnh là 18,5 – 24,9. Nhưng chỉ số BMI của nữ vận động viên và phụ nữ mãn kinh phải khác con số này. Vì tỉ lệ cơ bắp và tỉ lệ mỡ của họ là khác nhau so với phụ nữ bình thường.

Đồng thời, một số phụ nữ có thể trạng, tình trạng bệnh lý sẽ cần phải dựa vào những tiêu chuẩn khác để đánh giá. Nếu bạn thuộc trường hợp này, hãy tham khảo ý kiến với bác sĩ để có thông tin cụ thể, chính xác hơn; thay vì chỉ xem bảng chiều cao và cân nặng của nữ ở trên nhé.

>> Xem thêm: Đàn ông môi dày là người như thế nào?

5. Chiều cao và cân nặng của nữ lệch chuẩn so với bảng có sao không?

Trường hợp cân nặng hiện tại của bạn đang không phù hợp với chiều cao. cụ thể trọng lượng cơ thể của bạn lệch khỏi tiêu chuẩn của bảng chiều cao và cân nặng, thì có làm sao không. Câu trả lời là CÓ THỂ.

Vì việc bạn bị thừa cân hoặc thiếu cân đều tiềm ẩn những rủi ro về mặt sức khỏe.

Người béo phì có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như:

  • Bệnh tim.
  • Tăng huyết áp.
  • Tiểu đường loại 2.
  • Tăng nguy cơ bị gan nhiễm mỡ.
  • Hơi thở nặng, hoặc khó thở khi ngủ.
  • Nếu đang mang thai, bạn sẽ tăng nguy cơ sinh con nhẹ cân.

Người thiếu cân có nguy cơ mắc các bệnh lý như:

  • Suy dinh dưỡng.
  • Loãng xương từ sớm.
  • Cơ bắp yếu dần theo thời gian.
  • Hạ thân nhiệt và giảm khả năng miễn dịch.

Vậy làm thế nào để kiểm soát và duy trì cân nặng ở mức hợp lý?

6. Cách kiểm soát và duy trì cân nặng phù hợp cho nữ

Để có thể duy trì cân nặng ở mức khỏe mạnh, ngoài tham khảo bảng chiều cao và cân nặng của nữ; bạn cần quan tâm đến việc: (1) Có chế độ ăn uống lành mạnh; (2) Xây dựng thói quen luyện tập; (3) Chăm sóc tốt cho sức khỏe tinh thần của mình.

Cách kiểm soát, duy trì cân nặng chuẩn theo bảng chiều cao và cân nặng của nữ như sau:

6.1 Có chế độ dinh dưỡng và thói quen ăn uống lành mạnh

Bạn nên uống nước lọc (2,7 lít) mỗi ngày; ưu tiên ăn nhiều chất xơ, ăn đồ nguyên cám và trái cây tươi; tránh những thực phẩm chế biến sẵn, chiên nhiều dầu mỡ, thức ăn nhanh và đóng hộp.

Bạn có thể chưa biết: Ngày nay, chúng ta trở nên thừa cân nhiều hơn là do những loại thực phẩm “ít béo, ít calo” hoặc những kiểu “thực đơn giảm cân”. Chính vì “ít calo” nên chúng ta thoải mái tiêu thụ nhiều hơn. Để rồi tiêu thụ đến mức “thừa calo” lúc nào không hay; và gây tăng cân, béo phì.

6.2 Xây dựng thói quen luyện tập, thể dục thể thao

ăn uống và vận động tốt
Bảng chiều cao cân nặng của nữ

Hãy vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, mỗi tuần từ 3-4 lần. Để gia tăng hiệu quả, bạn có thể ưu tiên những bài tập cường độ cao (HIIT). Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp vận động vào những hoạt động trong ngày (ví dụ như thay vì đi thang máy, bạn nên di chuyển trên cầu thang bộ.)

Nếu bạn chưa có thói quen, hoặc thời gian đi tập thể dục, bạn hãy di chuyển nhiều hơn trong ngày. Từ chính thói quen nhỏ này; lâu dần sẽ khởi tạo bên trong bạn một động lực để bạn sống lành mạnh hơn.

6.3 Chăm sóc sức khỏe tinh thần

Căng thẳng, mệt mỏi có thể dẫn đến thói quen ăn uống không lành mạnh (hay có thuật ngữ “stress eating”). Hơn nữa, căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hệ thống tiêu hóa, bạn có thể đói hơn, ăn nhiều hơn mức cần thiết; hoặc căng thẳng đến mức không còn thấy đói nữa.

Tóm lại, bạn hãy cố gắng chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình bằng việc thực hành thiền định; viết nhật ký; dành thời gian cho bạn bè, người thân; và cho bản thân được chìm đắm vào sở thích cá nhân.

Tóm lại

Nói chung, bạn vẫn có thể dựa theo bảng chiều cao và cân nặng chuẩn của nữ để tìm được con số tiêu chuẩn để đánh giá sức khỏe thể chất của mình. Tuy nhiên, mỗi cơ thể mỗi khác, mỗi quốc gia sẽ có một tiêu chuẩn khác; do đó, bạn đừng quá căng thẳng nếu số đo của mình có lệch một chút nhé.

Hy vọng, bài viết đã cho bạn đầy đủ thông tin về bảng chiều cao và cân nặng của nữ.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Nguồn tham khảo

1. Human Height
https://ourworldindata.org/human-height
Ngày truy cập: 06/12/2022

2. Average height and weight by country
https://www.worlddata.info/average-bodyheight.php
Ngày truy cập: 06/12/2022

3. Adult BMI Calculator
https://www.cdc.gov/healthyweight/assessing/bmi/adult_bmi/english_bmi_calculator/bmi_calculator.html
Ngày truy cập: 06/12/2022

4. How Much Should I Weigh?
https://www.rush.edu/how-much-should-i-weigh
Ngày truy cập: 06/12/2022

5. 2 to 20 years: Girls Stature Weight-for-age percentiles
https://www.cdc.gov/growthcharts/data/set1clinical/cj41l022.pdf
Ngày truy cập: 06/12/2022

6. BMI for Women: How It Works and What It Reveals About Your Health
https://health.clevelandclinic.org/bmi-for-women/
Ngày truy cập: 06/12/2022

7. Weight Stigmatization and Binge Eating in Asian Americans with Overweight and Obesity
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7345128/
Ngày truy cập: 06/12/2022

8. To be thin but not healthy – The body-image dilemma may affect health among female university students in China
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6179281/
Ngày truy cập: 06/12/2022

9. Asians and Obesity: Looks Can Be Deceiving
https://health.usnews.com/wellness/articles/2016-03-11/asians-and-obesity-looks-can-be-deceiving
Ngày truy cập: 06/12/2022

10. Body Mass Index Table
https://www.nhlbi.nih.gov/health/educational/lose_wt/BMI/bmi_tbl.pdf
Ngày truy cập: 06/12/2022

x