Chúng tôi có thể cải thiện như thế nào?
Bài viết này có những thông tin sai lệch hoặc chưa chính xác
Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.
Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.
Bài viết này không cung cấp đủ thông tin
Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.
Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.
Tôi có câu hỏi.
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!
Nếu bạn gặp nguy hiểm hoặc cần cấp cứu, bạn phải gọi ngay cho các dịch vụ cấp cứu gần bạn, hoặc
MarryBaby sẽ gợi ý cho ba mẹ 130+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho bé trai và bé gái. Hãy tham khảo ngay bài viết này nhé!
Trước khi tìm hiểu các tên tiếng Anh, ba mẹ cần hiểu hơn về xu hướng đặt tên con bằng tiếng Anh hiện nay.
Vậy xu hướng tên tiếng Anh nào mà các ba mẹ thường chọn? Hãy xem những gợi ý dưới đây của MarryBaby nhé!
>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên tiếng Việt và đặt tên tiếng Anh theo loài hoa cho bé gái
1. Thomas: Người bảo vệ
2. Tyler: Có nghĩa là vị vua nhỏ.
3. Travis: Người ở trên cầu hay người đi qua cầu.
4. Theodore: Món quà của Thương Đế hay người mang lại niềm vui.
5. Tony: Chiến binh hoàng gia.
6. Troy: Bộ binh.
7. Tom: Sinh đôi.
9. Tommy: Sinh đôi.
10. Trevor: Món quà của Thương Đế.
11. Toni: Có nghĩa là vô giá.
12. Tim: Tôn vinh Thượng Đế.
13. Tyrone: Vị vua.
14. Toby: Vị vua tốt.
15. Teddy: Món quà của Thượng Đế.
16. Tori: Con chim.
17. Timmy: Tôn vinh Thượng Đế.
18. Tamika: Có nghĩa là đứa con của Thượng Đế.
19. Tonia: Thác nước.
20. Thurman: Có nghĩa là người hầu của Thor.
21. Tyree: Người đứng đắn.
22. Tameka: Sinh đôi.
23. Tristin: Sâu đậm.
24. Trace: Có nghĩa là dũng cảm.
25. Tyshawn: Con trai của Thượng Đế.
26. Tremaine: Năng lượng.
27. Trae: Đứa con trai thứ ba.
>> Bạn có thể xem thêm: 156 tên tiếng anh cho con trai mang ý nghĩa bình an, đại cát
28. Timothy: Tôn vinh Thượng Đế.
29. Theodore: Món quà của Thượng Đế.
30. Thaddeus: Có nghĩa là trái tim.
31. Titus: Món quà của Thượng Đế.
32. Theo: Món quà của Thượng Đế.
33. Theron: Thợ săn.
34. Theodora: Món quà của Thượng Đế.
35. Thomasina: Có nghĩa là sinh đôi.
36. Tillman: Người giữ cửa.
37. Teodoro: Món quà thiêng liêng.
38. Taabid: Long lanh.
39. Taabish: Một người ấm áp.
40. Taafeef: Bài Thánh ca của Chúa.
41. Taahid: Có nghĩa là bảo vệ.
42. Taahir: Có nghĩa là thanh khiết.
43. Taahir: Khiêm tốn.
44. Taai: Vâng lời.
45. Taaib: Ăn năn.
46. Taair: Có nghĩa là con chim.
47. Taaj: Vương miện.
48. Taan: Năng lượng.
49. Taaraz: Sức mạnh.
50. Taariq: Sao mai.
51. Tabriz: Thông minh.
52. Tammy: Cây cọ.
53. Tamara: Cây cọ.
54. Tonya: Đáng khen ngợi.
55. Trisha: Có nghĩa là cao quý.
56. Tomas: Sinh đôi.
57. Taryn: Sấm sét.
58. Trudy: Có nghĩa là sức mạnh.
59. Tobias: Vị vua tốt.
60. Titus: Món quà của Thượng Đế.
61. Tierra: Sếp.
62. Thiago: Sức mạnh kì diệu.
63. Trinidad: Thành phố.
64. Travon: Cứng rắn và mạnh mẽ.
65. Tripp: Anh lớn.
66. Taj: Có nghĩa là mạnh mẽ, lạnh lùng.
67. Torin: Trưởng phòng.
68. Thor: Có nghĩa là sấm sét.
>> Bạn có thể xem thêm: Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai hay: Mẹ nên đặt ngay!
69. Trista: Xinh đẹp.
70. Twila: Có nghĩa là ánh sáng.
71. Tera: Ngọt ngào, thông minh, tươi trẻ.
72. Tyrese: Thông minh.
73. Tylor: Bậc thang.
74. Tamela: Ngọt ngào, thông minh, trung thành.
75. Treasure: Có nghĩa là xinh đẹp.
76. Twyla: Hoàng hôn.
77. Tayla: Món quà của Thượng Đế.
78. Tyanna: Nữ thần thanh khiết.
79. Talitha: Có nghĩa là cô gái nhỏ.
80. Tamie: Đứa con gái.
81. Tanna: Ngọc trai.
82. Tylan: Món quà từ Thượng Đế.
83. Teegan: Có nghĩa là xinh đẹp.
84. Trish: Có nghĩa là điều ước.
85. Torie: Mùa đông.
86. Tiffany: Uy quyền của Đức Chúa Trời.
87. Theresa: Món quà từ Thượng Đế.
88. Tia: Công chúa.
89. Tiana: Có nghĩa là công chúa.
90. Thea: Tốt lành.
91. Thalia: Có nghĩa là bông hoa.
92. Tana: Có nghĩa là ngôi sao tốt lành.
>> Bạn có thể xem thêm: Đặt tên tiếng Anh ở nhà cho bé gái và những gợi ý thú vị, đặc biệt dành cho bạn!
93. Tarib: Vui vẻ.
94. Tarneem: Sắc đẹp.
95. Tarnnum: Có nghĩa là xinh đẹp.
96. Tarnpreet: Ngọt ngào.
97. Taroob: Chúc mừng.
98. Tarrannum: Một bông hoa, xinh đẹp.
99. Tarranum: Xinh đẹp.
100. Taseefa: Có nghĩa là thông minh.
101. Taseem: Có nghĩa là khen ngợi.
102. Tasfia: Thông minh.
103. Tashfia: Trái tim ngọt ngào.
104. Tasika: Có nghĩa là hạnh phúc.
105. Taskina: Hòa bình.
106. Tracy: Dũng cảm.
107. Traci: Có nghĩa dũng cảm.
108. Tina: Dòng sông.
109. Tanya: Công Chúa.
110. Ty: Món quà của Thượng Đế.
111. Therese: Có nghĩa là mùa gặt.
112. Tatiana: Công chúa.
113. Tracie: Có nghĩa khích lệ.
114. Talia: Sương từ thiên đường.
115. Tania: Nữ hoàng.
116. Tanisha: Công Chúa.
117. Terra: Trái đất.
118. Tatyana: Có nghĩa nữ hoàng.
119. Tisha: Niềm vui.
120. Tegan: Xinh đẹp.
>> Bạn có thể xem thêm: 100+ tên tiếng Anh hay cho bé gái và bé trai dễ thương với ý nghĩa độc lạ
121. Taban: Lấp lánh.
122. Tabananica: Có nghĩa là mặt trời mọc.
123. Tabbasum: Nụ cười hạnh phúc.
124. Tafadzwa: Hài lòng.
125. Taffy: Có nghĩa là yêu thích.
126. Tahani: Chúc mừng.
127. Tahj: Có nghĩa là một người đăng quang.
128. Taisce: Giữ cẩn thận một vật có giá trị.
129. Taitt: Có nghĩa là người mang đến hạnh phúc.
130. Taja: Có nghĩa là vương miện.
131. Talasi: Một bông hoa.
132. Talore: Một người như sương nhẹ.
Trên đây là những gợi ý các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Ba mẹ có thể tham khảo để chọn cho con yêu một cái tên thật ấn tượng nhé.
Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
1. Baby Names Starting with T
https://www.names.org/baby-names-by-letter/t/
Truy cập ngày 30/06/2022
2. 1516 Baby Girl Names That Start With Letter T
https://www.momjunction.com/baby-names/girl/starting-with-t
Truy cập ngày 30/06/2022
3. Palestinian Baby Girl Names Starting With T
https://muslimbabynames.org/palestinian-baby-girl-names-starting-with-t/3
Truy cập ngày 30/06/2022
4. Palestinian Baby Boy Names Starting With T
https://muslimbabynames.org/palestinian-baby-boy-names-starting-with-t
Truy cập ngày 30/06/2022
5. Baby Names Starting with T
https://parenting.firstcry.com/baby-names/starting-with/t/
Truy cập ngày 30/06/2022