Chúng tôi có thể cải thiện như thế nào?

close
chevron

Bài viết này có những thông tin sai lệch hoặc chưa chính xác

Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.

Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.

chevron

Bài viết này không cung cấp đủ thông tin

Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.

Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.

chevron

Tôi có câu hỏi.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!

Nếu bạn gặp nguy hiểm hoặc cần cấp cứu, bạn phải gọi ngay cho các dịch vụ cấp cứu gần bạn, hoặc

Ảnh tác giảbadge
Tác giả: Vũ Thị Quỳnh Như
Thông tin kiểm chứng bởi Lan Quan
Cập nhật 18 giờ trước

Đặt tên con gái mang lại nhiều may mắn cho bé sinh năm 2025, 2026

Đặt tên con gái mang lại nhiều may mắn cho bé sinh năm 2025, 2026
Bạn đang tìm kiếm một cái tên hay và nhiều ý nghĩa để đặt tên cho con giá? Hãy tham khảo top 100 tên hay cho bé theo các họ phổ biến tại Việt Nam nhé!

Việc đặt tên cho gái đòi hỏi phải cân nhắc đến nhiều yếu tố như ý nghĩa của tên, sự hài hòa giữa tên và họ cũng như cách thể hiện được dấu ấn riêng cho bé. Tên của bé cũng thể hiện hi vọng của ba mẹ về tương lai rực rỡ của con và là lời chúc con sẽ luôn gặp may mắn trong cuộc sống.

Việc đặt tên cho con gái không chỉ đơn giản là chọn một cái tên nghe êm tai. Tên gọi còn thể hiện nhiều giá trị tích cực về gia đình, văn hóa và cả mong ước tương lai của ba mẹ. Dưới đây là một số thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn và phù hợp.

Lưu ý khi đặt tên con gái để bé có tên vừa ý nghĩa và độc đáo

Theo quan niệm dân gian, tên gọi sẽ không chỉ đồng hành với bé suốt cuộc đời mà còn đại diện cho tính cách hay thậm chí là số mệnh của con. Cũng có thể xem tên của bé là một món quà từ ba mẹ nên cần lựa chọn vô cùng kỹ lưỡng. Để đặt tên con gái vừa hay vừa ý nghĩa, độc đáo, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Dễ gọi và dễ nhớ: Tên dễ phát âm, dễ nhớ sẽ giúp việc giao tiếp hằng ngày của bé dễ dàng hơn.
  • Có ý nghĩa tích cực: Một tên hay là tên có thể tôn lên vẻ đẹp và tính cách của bé cũng như mang hàm ý tốt lành như bình an, hạnh phúc hoặc sự thông tuệ.
  • Hài hòa với họ: Sự kết hợp nhịp nhàng giữa họ và tên sẽ làm nổi bật giá trị của gia đình. Ví dụ, nếu họ của bé có thanh trắc, bạn có thể chọn tên có thanh bằng hay thanh ngang để tạo sự uyển chuyển.
  • Có nét độc đáo: Ba mẹ có thể chọn tên truyền thống hay hiện đại cho bé tùy sở thích nhưng vẫn nên thêm dấu ấn riêng để bé có một cái tên độc đáo và ý nghĩa.

Gợi ý 100 tên hay cho bé gái mà ba mẹ có thể tham khảo

đặt tên hay cho con gái

Dưới đây là gợi ý 100 tên cho bé gái, sắp xếp theo các họ phổ biến ở Việt Nam. Danh sách này lấy cảm hứng từ ý nghĩa tích cực, thuận miệng khi gọi và dễ kết hợp cùng họ.

1. Đặt tên con gái họ Nguyễn

  • Nguyễn An Nhiên: “An” nghĩa là bình yên, an lành, “Nhiên” là tự nhiên, nhẹ nhàng. Tên An Nhiên thể hiện mong muốn con sống một cuộc đời thanh thản, không lo âu, thuận theo tự nhiên.
  • Nguyễn Bảo Anh: “Bảo” là báu vật, quý giá còn “Anh” là tinh anh, thông minh. Tên Bảo Anh mang ý nghĩa con là người tài giỏi, được yêu thương và bảo vệ như một món báu vật.
  • Nguyễn Diệu Linh: “Diệu” là kỳ diệu, tuyệt vời còn “Linh” là lanh lợi, linh thiêng. Tên Diệu Linh gợi hình ảnh một cô gái thông minh, duyên dáng, như một điều kỳ diệu trong cuộc sống.
  • Nguyễn Gia Hân: “Gia” là gia đình hay còn có nghĩa là tốt đẹp, “Hân” là niềm vui, sự hân hoan. Tên Gia Hân thể hiện mong muốn con luôn mang lại hạnh phúc và sự thịnh vượng cho gia đình.
  • Nguyễn Thảo Vy: “Thảo” là cỏ, tượng trưng cho sự hiền lành và mềm mại còn “Vy” là hoa nhỏ, thể hiện sự tinh tế. Tên Thảo Vy là hình ảnh một cô gái dịu dàng, xinh đẹp, sống mạnh mẽ như hoa dại giữa thiên nhiên.
  • Nguyễn Hà My: “Hà” là dòng sông, tượng trưng cho sự mềm mại và sâu lắng, “My” nghĩa là xinh đẹp, đáng yêu. Tên Hà My mang ý nghĩa con là dòng sông xinh đẹp, dịu dàng, mang lại sự bình yên và tươi mát cho cuộc sống.
  • Nguyễn Khánh Ngọc: “Khánh” là niềm vui, sự hân hoan còn “Ngọc” là viên ngọc quý. Tên Khánh Ngọc thể hiện hình ảnh một người con gái rạng rỡ và quý phái, mang lại niềm vui và may mắn cho mọi người.
  • Nguyễn Linh Chi: “Linh Chi” là tên một loại nấm quý, biểu tượng cho sức khỏe và sự trường thọ. Tên này thể hiện mong muốn con luôn mạnh khỏe, quý giá như báu vật của gia đình.
  • Nguyễn Minh Tú: “Minh” là sáng suốt, thông minh còn “Tú” là tài năng, thanh tú. Tên Minh Tú là người thông minh, xuất chúng, có khí chất nổi bật và phẩm chất cao đẹp.
  • Nguyễn Yến Trang: “Yến” là chim én, biểu tượng của mùa xuân, sự may mắn còn “Trang” là đoan trang, thanh lịch. Tên Yến Trang thể hiện hình ảnh một cô gái duyên dáng, nhẹ nhàng, mang lại bình yên và hạnh phúc.

2. Đặt tên con gái họ Trần

Đặt tên cho con gái họ Trần

  • Trần Hoài An: “Hoài” nghĩa là nhớ nhung nhưng cũng là lâu dài, mãi mãi còn “An” là bình yên. Tên Hoài An thể hiện mong muốn con luôn sống trong sự an nhiên, thanh thản và được yêu thương trong một cuộc sống không lo toan.
  • Trần Thu Hà: “Thu” là mùa thu, tượng trưng cho sự dịu dàng, lãng mạn còn “Hà” là dòng sông. Thu Hà gợi hình ảnh một dòng sông mùa thu êm đềm, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, nữ tính và sâu sắc.
  • Trần Lan Chi: “Lan” là hoa lan, thể hiện cho sự thanh cao, quý phái còn “Chi” là nhánh cây. Lan Chi mang ý nghĩa con là nhành hoa lan thanh tú, dịu dàng nhưng mạnh mẽ, vươn lên trong cuộc sống.
  • Trần Bích Thảo: “Bích” là màu xanh biếc hoặc ngọc bích, “Thảo” là cỏ, mang ý nghĩa hiền lành, hiếu thảo. Bích Thảo thể hiện hình ảnh một cô gái trong sáng, dịu dàng, sống chân thành và giàu lòng nhân ái.
  • Trần Nguyệt Minh: “Nguyệt” là mặt trăng, tượng trưng cho sự dịu dàng, thanh khiết, “Minh” nghĩa là sáng suốt, thông minh. Nguyệt Minh là ánh trăng sáng, biểu tượng cho vẻ đẹp trí tuệ và tâm hồn trong trẻo.
  • Trần Quỳnh Hương: “Quỳnh” là hoa quỳnh, loài hoa nở về đêm tượng trưng cho sự thanh cao, “Hương” là mùi thơm. Tên Quỳnh Hương chỉ hương thơm thanh khiết, nhẹ nhàng, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo và cuốn hút.
  • Trần Tố Uyên: “Tố” là mộc mạc, giản dị, “Uyên” là sâu sắc, duyên dáng. Tố Uyên thể hiện hình ảnh một người con gái thanh cao, tinh tế, sống nội tâm và có trí tuệ sâu rộng.
  • Trần Thùy Dung: “Thùy” là thùy mị, đoan trang còn “Dung” là dung mạo, vẻ đẹp ngoại hình. Tên Thùy Dung chỉ cô gái dịu dàng, xinh đẹp, có phẩm chất đoan trang và lối sống thanh lịch.
  • Trần Đức Hạnh: “Đức” nghĩa là đạo đức, phẩm hạnh, “Hạnh” là đức hạnh hay cũng có nghĩa là hạnh phúc. Tên Đức Hạnh thể hiện mong muốn con sống có đạo lý, nhân hậu và luôn gặp điều tốt lành.
  • Trần Mộc Miên: “Mộc” là gỗ, chất phác còn “Miên” là bông, mềm mại. Mộc Miên là tên gọi của một loài cây gỗ, có hoa đẹp (cây gạo), vừa mạnh mẽ như cây gỗ, vừa dịu dàng như cánh hoa, tượng trưng cho sự kiên cường và nữ tính.

3. Đặt tên con gái họ Lê

đặt tên cho con gái họ Lê

  • Lê Thảo Nguyên: “Thảo” là cỏ, tượng trưng cho sự hiền lành, mềm mại còn “Nguyên” là vùng đất rộng lớn, nguyên sơ. Tên Thảo Nguyên gợi hình ảnh một cánh đồng xanh mát, tự do và bình yên. Hình ảnh này thể hiện mong muốn con có cuộc sống rộng mở, thanh thản và mạnh mẽ như thiên nhiên.
  • Lê Bảo Ngân: “Bảo” là báu vật còn “Ngân” là bạc hay kim loại quý. Tên Bảo Ngân mang ý nghĩa con là báu vật quý giá, được yêu thương và mong con sẽ có cuộc sống sung túc, thành đạt.
  • Lê Trâm Anh: “Trâm” là một món trang sức cao quý còn “Anh” là người tài giỏi, xuất chúng. Tên Trâm Anh thể hiện hình ảnh một cô gái thanh tú, thông minh, xuất thân cao quý và có khí chất nổi bật.
  • Lê Mai Chi: “Mai” là hoa mai, biểu tượng của sự thanh cao, kiên cường còn “Chi” là nhánh cây. Mai Chi mang ý nghĩa con là nhành mai thanh tú, dịu dàng nhưng mạnh mẽ, vượt qua thử thách để tỏa sáng.
  • Lê Phương Thảo: “Phương” là hương thơm, phương hướng còn “Thảo” là cỏ, tượng trưng cho sự hiền hậu. Tên Phương Thảo chỉ loài cỏ thơm, thể hiện người con gái dịu dàng, sống chân thành và mang lại cảm giác dễ chịu cho người xung quanh.
  • Lê Nhật Ánh: “Nhật” là mặt trời còn “Ánh” là ánh sáng. Tên Nhật Ánh nghĩa là ánh sáng mặt trời rực rỡ, ấm áp và tràn đầy năng lượng. Tên này thể hiện mong muốn con luôn tỏa sáng, mang lại niềm vui và hy vọng cho mọi người.
  • Lê Khánh Hòa: “Khánh” là niềm vui, sự hân hoan còn “Hòa” là hòa thuận, yên bình. Tên Khánh Hòa mang ý nghĩa con là người mang đến niềm vui và sự hòa hợp, sống chan hòa, được mọi người yêu quý.
  • Lê Triệu Vy: “Triệu” là con số lớn, thể hiện sự sung túc, “Vy” là loài hoa nhỏ, tượng trưng cho sự tinh tế. Tên Triệu Vy gợi hình ảnh một cô gái thanh tao, nhẹ nhàng nhưng có nội lực mạnh mẽ, mang lại may mắn và thịnh vượng.
  • Lê Hoàng Oanh: “Hoàng” nghĩa là vàng, thể hiện sự cao quý còn “Oanh” là chim oanh, một loài chim có tiếng hót hay. Tên Hoàng Oanh thể hiện hình ảnh một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có giọng nói ngọt ngào và mang khí chất quý phái.
  • Lê Thiên An: “Thiên” nghĩa là trời, tượng trưng cho sự cao rộng còn “An” nghĩa là bình yên. Tên Thiên An mang ý nghĩa con là món quà trời ban, sống an lành, được che chở và luôn gặp điều tốt đẹp trong cuộc sống.

4. Đặt tên con gái họ Phạm

đặt tên cho con gái họ Phạm

  • Phạm Ánh Dương: Ánh Dương nghĩa là ánh sáng mặt trời rực rỡ vào buổi bình minh, gợi lên hình ảnh của sự ấm áp, lạc quan và đầy sức sống.
  • Phạm Thục Quyên: “Thục” nghĩa là sự hiền hậu, đoan trang còn “Quyên” thường chỉ vẻ đẹp thanh tao. Tên Thục Quyên thể hiện một người con gái dịu dàng, chuẩn mực và duyên dáng.
  • Phạm Tú Linh: “Tú” nghĩa là xinh đẹp, tài giỏi còn “Linh” chỉ sự nhanh nhẹn, thông minh hay còn có nghĩa là huyền bí. Tên Tú Linh thể hiện vẻ đẹp rạng ngời và sự lanh lợi.
  • Phạm Diễm Phương: “Diễm” là vẻ đẹp kiêu sa còn “Phương” có thể hiểu là phương hướng hoặc người có phẩm cách tốt. Diễm Phương là tên thể hiện sự duyên dáng và phẩm chất cao quý.
  • Phạm Lam Giang: “Lam” là màu xanh da trời, tượng trưng cho sự dịu dàng và sâu lắng còn “Giang” nghĩa là sông. Lam Giang gợi một hình ảnh một dòng sông xanh trong mát đầy chất thơ.
  • Phạm Ngọc Khuê: “Ngọc” nghĩa là đá quý còn “Khuê” là ngôi sao, tượng trưng cho tài năng, trí tuệ trong văn học. Tên Ngọc Khuê thể hiện một bé gái quý giá và thông minh vượt trội.
  • Phạm Nhã Uyên: “Nhã” là tao nhã, thanh lịch, “Uyên” là uyên bác, sâu sắc. Bé mang tên Nhã Uyên sẽ vừa có phẩm chất đẹp vừa có trí tuệ.
  • Phạm Tuyết Mai: “Tuyết” là tuyết trắng, tinh khôi còn “Mai” là hoa mai, biểu tượng của mùa xuân và sự kiên cường. Tên Tuyết Mai thể hiện hình ảnh người con gái thanh cao, trong sáng nhưng mạnh mẽ.
  • Phạm Tường Vy: Tường Vy là tên của một loài hoa kiêu sa, mềm mại và đầy nữ tính. Tên này thường dành cho những người mang vẻ đẹp dịu dàng, thu hút.
  • Phạm An Thy: “An” nghĩa là bình yên còn “Thy” là cảm giác thơ mộng, nhẹ nhàng. Cả tên An Thy tạo nên cảm giác êm đềm, thanh thoát như một bản tình ca dịu dàng.

5. Đặt tên con gái họ Hoàng (Huỳnh)

đặt tên cho con gái họ Hoàng (Huỳnh)

  • Hoàng Hải My: “Hải” nghĩa là biển lớn còn “My” là xinh đẹp, dịu dàng. Tên Hải My gợi hình ảnh một cô gái xinh đẹp, bao la và sâu sắc như đại dương.
  • Hoàng Ngân Hà: “Ngân Hà” nghĩa là dải ngân hà hay thiên hà. Đây là tên gợi sự huyền bí, lấp lánh, rực rỡ và có tầm vóc rộng lớn như vũ trụ.
  • Hoàng Ngọc Diệp: “Ngọc” nghĩa là đá quý còn “Diệp” là lá. Tên Ngọc Diệp mang vẻ đẹp tinh tế, xanh tươi và quý giá như chiếc lá ngọc.
  • Hoàng Mỹ Khanh: “Mỹ” nghĩa là đẹp còn “Khanh” thường mang nghĩa hạnh phúc, vinh hiển. Tên Mỹ Khanh gợi lên một người con gái vừa đẹp vừa may mắn và viên mãn.
  • Hoàng Kim Chi: “Kim Chi” có nghĩa là cành vàng lá ngọc, tượng trưng cho sự quý tộc, cao sang và thanh tú.
  • Hoàng Tâm An: “Tâm” nghĩa là tấm lòng, “An” là bình yên. Tâm An là tên của người con gái có trái tim lương thiện, thanh thản và yên ổn.
  • Huỳnh Hạ Vy: “Hạ” nghĩa là mùa hè, “Vy” mang ý dịu dàng, nhỏ nhắn. Tên Hạ Vy gợi cảm giác ấm áp, nhẹ nhàng như cơn gió hè.
  • Huỳnh Thu Nguyệt: “Thu” nghĩa là mùa thu, “Nguyệt” là trăng. Nguyệt Thu là tên gợi nét thi vị, mang vẻ đẹp trầm lắng, thanh thoát như ánh trăng thu.
  • Huỳnh Bảo Hân: “Bảo” nghĩa là báu vật, “Hân” là niềm vui. Bảo Hân chỉ người con gái mang đến niềm hạnh phúc vô giá của gia đình.
  • Huỳnh Thúy Quỳnh: “Thúy” nghĩa là trong trẻo, nhẹ nhàng còn “Quỳnh” là loài hoa nở về đêm. Thúy Quỳnh là tên toát lên sự tinh khiết và kín đáo, tỏa sáng lặng lẽ.

6. Đặt tên con gái họ Phan

đặt tên con gái họ Phan

  • Phan Tường An: “Tường” nghĩa là vững chắc, “An” là yên bình. Tên Tường An gợi hình ảnh một người đáng tin cậy, mang đến cảm giác bình yên.
  • Phan Mỹ Thanh: “Mỹ” nghĩa là đẹp còn “Thanh” là trong trẻo, cao quý. Đây là cái tên thanh lịch, chỉ những người con gái dịu dàng, phẩm hạnh.
  • Phan Hồng Liên: “Hồng Liên” nghĩa là sen hồng, loài hoa tượng trưng cho sự thuần khiết giữa bùn lầy. Bé mang tên Hồng Liên là người vừa xinh đẹp vừa mạnh mẽ.
  • Phan Khánh Vy: “Khánh” nghĩa là niềm sướng, mừng rỡ còn “Vy” chỉ sự nhẹ nhàng, nữ tính. Tên Khánh Vy gợi cảm giác vui tươi, dễ mến cho bé.
  • Phan Minh Châu: “Minh” nghĩa là sáng suốt, rõ ràng còn “Châu” là ngọc quý. Minh Châu là một cái tên thể hiện sự quý giá, thông minh, rạng ngời.
  • Phan An Hòa: “An Hòa” chỉ cuộc sống yên bình, hòa thuận nên là tên thể hiện mong ước con sẽ có cuộc sống ổn định và hài hòa.
  • Phan Hoài Linh: “Hoài” mang nghĩa nhớ nhung hoặc trường tồn còn “Linh” là thiêng liêng, nhanh nhạy. Hoài Linh là tên có chiều sâu cảm xúc và tâm linh.
  • Phan Uyển Nhi: “Uyển” mang nghĩa nhẹ nhàng, mềm mại còn “Nhi” nghĩa là bé nhỏ, đáng yêu. Tên Uyển Nhi gợi lên vẻ đẹp nữ tính, dịu dàng như thơ.
  • Phan Yến Linh: “Yến” là chim yến, một loài chim thanh tao, quý phái còn “Linh” là nhanh nhẹn, tinh anh. Tên Yến Linh thể hiện một người con gái tinh tế, duyên dáng.
  • Phan Trà Giang: “Trà” là trà, một biểu tượng của sự thanh khiết, trầm lắng còn “Giang” là sông. Trà Giang là tên có chất thơ, mang phong vị nhẹ nhàng nhưng mạnh mẽ như dòng sông.

7. Đặt tên con gái họ Vũ (Võ)

đặt tên con gái họ Vũ

  • Vũ Thủy Tiên: “Thủy Tiên” là tên của một loài hoa đẹp, thanh khiết tượng trưng cho sự thanh cao và dịu dàng. Tên Thủy Tiên thể hiện vẻ đẹp nhẹ nhàng, nữ tính như một bông hoa sớm mùa xuân.
  • Vũ Thanh Tâm: “Thanh” nghĩa là trong sáng còn “Tâm” là trái tim. Người mang tên Thanh Tâm thường được kỳ vọng sống nhân hậu, có tâm hồn trong sáng và thiện lương.
  • Vũ Diễm Hương: “Diễm” nghĩa là lộng lẫy, xinh đẹp còn “Hương” là hương thơm. Tên Diễm Hương gợi hình ảnh người con gái duyên dáng, xinh đẹp và mang lại cảm giác dễ chịu như mùi hương ngọt ngào.
  • Vũ Phương Linh: “Phương” nghĩa là phương hướng hay hương thơm còn “Linh” chỉ sự nhanh nhạy, tinh anh. Tên Phương Linh chỉ người thông minh, tinh tế và có khí chất nhẹ nhàng.
  • Vũ Bích Vân: “Bích” là màu xanh ngọc còn “Vân” là mây. Tên Bích Vân gợi hình ảnh mây trời thanh thoát, nhẹ nhàng, thể hiện vẻ đẹp mộng mơ, dịu dàng.
  • Võ Tố Linh: “Tố” nghĩa là trong trắng, thuần khiết còn “Linh” là tinh anh. Bé mang tên Tố Linh thường có tâm hồn thuần túy và thông minh.
  • Võ Giang Thanh: “Giang” là sông còn “Thanh” là trong sạch, êm dịu. Tên Giang Thanh gợi lên sự hiền hòa, tĩnh lặng và sâu sắc như dòng sông xanh.
  • Võ Tuyết Lan: “Tuyết” nghĩa là tuyết trắng còn “Lan” chỉ loài hoa Lan dịu dàng. Đây là một tên rất nên thơ, thể hiện vẻ đẹp thuần khiết, duyên dáng.
  • Võ Kim Hạnh: “Kim” chỉ vàng, biểu tượng của sự quý giá còn “Hạnh” là đức hạnh, phẩm chất. Tên Kim Hạnh thể hiện người con gái có nhân cách tốt và giá trị cao.
  • Vũ Ái Phương: “Ái” nghĩa là yêu thương còn “Phương” có thể hiểu là hương thơm hoặc phương hướng. Tên Ái Phương gợi hình ảnh người sống tình cảm, dịu dàng và hướng thiện.

8. Đặt tên con gái họ Đặng

Đặt tên con gái họ Đặng

  • Đặng Bảo Vi: “Bảo” là vật quý, bảo bối còn “Vi” chỉ sự nhỏ nhắn, tinh tế. Tên Bảo Vi gợi hình ảnh một người con gái quý giá và dịu dàng như một món báu vật mong manh.
  • Đặng Thanh Thảo: “Thanh” tượng trưng cho sự trong sáng, nhẹ nhàng, “Thảo” là cỏ, biểu tượng của sự mềm mại, hiền lành. Tên Thanh Thảo thường chỉ cô gái có tâm hồn thuần khiết và dịu dàng.
  • Đặng Bình An: “Bình An” là yên ổn, không sóng gió. Ba mẹ đặt tên này cho bé để thể hiện mong muốn con có cuộc sống êm đềm, không lo toan.
  • Đặng Mỹ Duyên: “Mỹ” nghĩa là đẹp, “Duyên” là duyên dáng. Tên Mỹ Duyên chỉ người con gái đẹp cả hình thức lẫn tính cách và thu hút một cách tự nhiên.
  • Đặng Ánh Mai: “Ánh” nghĩa là tia sáng, “Mai” là hoa mai, biểu tượng của mùa xuân và sự kiên cường. Tên Ánh Mai toát lên vẻ đẹp rạng rỡ, trong trẻo và đầy sức sống.
  • Đặng Thu Vân: “Thu” nghĩa là mùa thu, biểu tượng của sự dịu dàng, sâu lắng còn “Vân” là mây, thể hiện sự nhẹ nhàng, phiêu du. Tên Thu Vân tạo cảm giác thơ mộng, thanh thoát và mềm mại.
  • Đặng Mai Chi: “Mai” nghĩa là hoa mai, “Chi” nghĩa là cành. “Mai Chi” gợi lên hình ảnh một cành hoa mai vừa đẹp, vừa kiên cường, biểu tượng của nghị lực và vẻ đẹp tinh khiết.
  • Đặng Thục Nhi: “Thục” nghĩa là đoan trang, dịu dàng còn “Nhi” nghĩa là cô bé. Tên Thục Nhi thể hiện một người con gái nết na, đằm thắm, mang vẻ đẹp truyền thống Á Đông.
  • Đặng Kiều Anh: “Kiều” nghĩa là xinh đẹp, duyên dáng còn “Anh” là thông minh, lanh lợi. Tên Kiều Anh vừa chỉ vẻ ngoài quyến rũ vừa thể hiện nội tâm và trí tuệ.
  • Đặng Yến My: “Yến” là chim yến, nhỏ bé nhưng nhanh nhẹn và gắn liền với hình ảnh mái ấm còn “My” là đáng yêu. Tên Yến My mang đến cảm giác dễ thương, tinh tế và ấm áp.

9. Đặt tên con gái họ Bùi

Đặt tên con gái họ Bùi

  • Bùi Trúc Vy: “Trúc” là loài cây biểu tượng cho sự thanh cao, ngay thẳng còn “Vy” chỉ sự nhỏ nhắn, đáng yêu. Tên Trúc Vy thường gợi lên hình ảnh một cô gái mảnh mai nhưng có cốt cách mạnh mẽ.
  • Bùi An Nhi: “An” nghĩa là sự bình yên, “Nhi” nghĩa là bé gái. An Nhi là tên mang ý nghĩa mong con gái được sống trong bình an, dịu dàng và ngập tràn yêu thương.
  • Bùi Nhã Linh: “Nhã” nghĩa là nhã nhặn, tao nhã còn “Linh” là linh thiêng, nhanh nhẹn. Tên Nhã Linh chỉ cô gái thanh lịch, tinh tế và lanh lợi.
  • Bùi Tú Vi: “Tú” chỉ sự thanh tú, đẹp đẽ, “Vi” nghĩa là tinh tế, nhẹ nhàng. Tên Tú Vi thể hiện cô gái vừa duyên dáng vừa thông minh.
  • Bùi Hân My: “Hân” nghĩa là niềm vui, sự hân hoan còn “My” là dễ thương, đáng yêu. Hân My là tên thể hiện hình ảnh một cô gái luôn mang lại niềm vui và có vẻ đẹp ngọt ngào.
  • Bùi Mẫn Nhi: “Mẫn” nghĩa là chăm chỉ, nhạy bén còn “Nhi” nghĩa là bé gái. Tên Mẫn Nhi thể hiện hình ảnh một cô gái thông minh, chăm chỉ và hiền hòa.
  • Bùi Khả Vy: “Khả” nghĩa là khả năng, tài năng còn “Vy” là nhỏ nhắn, đáng yêu. Tên Khả Vy gợi hình một cô gái vừa có năng lực nổi bật, vừa duyên dáng và mềm mại.
  • Bùi Hoài Phương: “Hoài” nghĩa là hoài niệm, sâu sắc còn “Phương” là hương thơm hay phương hướng, phương cách. Tên Hoài Phương như một lời nhắn gửi về người con gái sống nội tâm và mang nét quyến rũ dịu dàng.
  • Bùi Dạ Thảo: “Dạ” nghĩa là đêm hay cũng có thể là tấm lòng, “Thảo” nghĩa là cỏ, tượng trưng cho sự mềm mại, hiền hậu. Dạ Thảo là một tên thơ mộng, gợi cảm giác về người con gái nhẹ nhàng, trầm lặng nhưng đầy sức sống.
  • Bùi Nguyệt Anh: “Nguyệt” là mặt trăng, biểu tượng của sự sáng trong và thanh thoát còn “Anh” nghĩa là thông minh, tinh anh. Nguyệt Anh là tên thể hiện nét đẹp như ánh trăng, vẻ đẹp của trí tuệ và thanh tao.

10. Đặt tên con gái với họ Đỗ

Đặt tên con gái họ Đỗ

  • Đỗ Tâm Đan: “Tâm” nghĩa là trái tim, tấm lòng còn “Đan” có thể hiểu là màu đỏ hoặc sự tinh tế. Tên Tâm Đan thể hiện người con gái có tâm hồn nhân hậu, sống chan hòa và biết yêu thương.
  • Đỗ Diệp Anh: “Diệp” nghĩa là lá cây, tượng trưng cho sự sống và nhẹ nhàng, “Anh” là thông minh, sáng suốt. Tên Diệp Anh tượng trưng cho cô gái dịu dàng nhưng sắc sảo.
  • Đỗ Đoan Trang: “Đoan” nghĩa là đoan chính, đứng đắn còn “Trang” nghĩa là nhã nhặn, hiền thục. Tên Đoan Trang thể hiện phẩm chất quý phái, chững chạc của người con gái.
  • Đỗ Ngân Bình: “Ngân” nghĩa là âm vang hay cũng có thể là màu bạc, “Bình” nghĩa là an yên. Tên Ngân Bình gợi cảm giác dịu dàng, hài hòa và bình yên.
  • Đỗ Thùy Anh: “Thùy” gợi vẻ dịu dàng, nữ tính còn “Anh” chỉ sự thông minh, ưu tú. Tên Thùy Anh thường chỉ người con gái vừa đáng yêu vừa thông minh.
  • Đỗ Hiểu Lam: “Hiểu” nghĩa là sự thấu hiểu, tinh tế còn “Lam” là màu xanh, tượng trưng cho sự bình yên và nhẹ nhàng. Tên Hiểu Lam thể hiện sự sâu sắc và bình dị.
  • Đỗ Khiết Linh: “Khiết” nghĩa là sự trong sạch, thanh cao còn “Linh” nghĩa là sự lanh lợi, nhẹ nhàng. Tên Khiết Linh thể hiện sự trong trẻo và tinh khôi.
  • Đỗ Hương Ly: “Hương” nghĩa là mùi thơm còn “Ly” là một loài hoa đẹp. Tên Hương Ly thể hiện hình ảnh cô gái tỏa hương ngát lành, duyên dáng và yêu kiều.
  • Đỗ Hồng Ân: “Hồng” nghĩa là màu đỏ, tượng trưng cho phúc lộc còn “Ân” là ân nghĩa, tình cảm. Tên Hồng Ân thể hiện người sống có tình, có nghĩa và được mọi người quý mến.
  • Đỗ Duyên Mai: “Duyên” nghĩa là nét duyên dáng, hấp dẫn còn “Mai” là một loài hoa thanh khiết, thường nở vào mùa xuân. Tên Duyên Mai chỉ một cô gái vừa quyến rũ vừa tươi mới.

Việc chọn tên hay, tên độc đáo, nhiều ý nghĩa để đặt tên cho con gái là một hành trình tràn đầy tình yêu và kỳ vọng. Khi cân nhắc kỹ càng ý nghĩa, cách phát âm cũng như sự phối hợp hài hòa với họ, bé cưng sẽ sở hữu một cái tên ấn tượng và may mắn theo suốt cuộc đời.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Nguồn tham khảo
The Top 1,000 Baby Girl Names, From the Sweet to the Stylish

https://www.goodhousekeeping.com/life/parenting/a37668901/top-baby-girl-names/ Ngày truy cập 17/6/2025

What Are the Top Baby Girl Names for 2023? Trends That Are on the Rise
https://www.goodhousekeeping.com/life/parenting/a42269654/2023-girl-name-trends/ Ngày truy cập 17/6/2025

FirstCry Parenting’s Top 100 Baby Girl Names
https://parenting.firstcry.com/articles/firstcry-parentings-top-baby-girl-names/  Ngày truy cập 17/6/2025

27682 Baby Girl Names With Meanings
https://www.momjunction.com/baby-names/girl/ Truy cập ngày 28/04/2023

Top 130 Short Girl Names With Meanings
https://parenting.firstcry.com/articles/100-unique-short-baby-girl-names-with-meanings/ Ngày truy cập 17/6/2025Ba mẹ đang muốn chọn tên độc đáo cho con gái, hãy tham khảo ngay bài viết của MarryBaby. Top 100 tên con gái hay, ý nghĩa sau đây chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.

x