Chúng tôi có thể cải thiện như thế nào?

close
chevron

Bài viết này có những thông tin sai lệch hoặc chưa chính xác

Hãy cho chúng tôi biết thông tin nào chưa chính xác.

Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.

chevron

Bài viết này không cung cấp đủ thông tin

Hãy cho chúng tôi biết bài viết đang thiếu điều gì.

Bạn không cần điền thông tin này nếu không thấy thoải mái. Nhấn Gửi ý kiến ở dưới đây để tiếp tục đọc.

chevron

Tôi có câu hỏi.

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Nếu có góp ý, vui lòng chia sẻ ở khung phía dưới!

Nếu bạn gặp nguy hiểm hoặc cần cấp cứu, bạn phải gọi ngay cho các dịch vụ cấp cứu gần bạn, hoặc

Ảnh tác giảbadge
Tác giả: Xuân An
Thông tin kiểm chứng bởi Ban biên tập MarryBaby
Cập nhật 04/11/2013

Dinh dưỡng khi mang thai và những hiểu lầm tai hại

Dinh dưỡng khi mang thai và những hiểu lầm tai hại
Với mong muốn thai nhi được khỏe mạnh và phát triển tốt, nên rất nhiều bà bầu cố gắng ăn thật nhiều những món ngon, bổ dưỡng. Đây là một trong những suy nghĩ sai lầm thường gặp của các bà bầu, bởi không phải cứ ăn nhiều thì con sẽ khỏe, mẹ sẽ tốt.

Thực tế, những hiểu lầm tai hại về chế độ dinh dưỡng khi mang thai như thế này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả mẹ và bé.

1. Ăn nhiều để em bé to, khỏe

Với quan niệm phải “ăn cho hai người” khi mang thai, nên các bà bầu thường cố gắng ăn thật nhiều món ngon, bổ dưỡng để em bé to khỏe. Nhưng trên thực tế, việc ăn quá nhiều trong thời kỳ mang thai có thể dẫn đến béo phì, làm mất đi 9 năm tuổi thọ của người mẹ.

Đồng thời, khi bà bầu nạp vào cơ thể quá nhiều đồ ăn sẽ làm gia tăng các nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, tim, đột quỵ, vô sinh, trầm cảm và một vài dạng ung thư khác.

Ngoài ra, việc thai nhi to quá mức khiến việc sinh nở gặp khó khăn. Vấn đề giảm cân sau sinh cũng rất khó nếu các bà bầu ăn nhiều trong quá trình mang thai

2. Ăn trứng ngỗng để con thông minh

Rất nhiều phụ nữ tin rằng, ăn trứng ngỗng sẽ giúp em bé trong bụng sinh ra thông minh hơn. Bởi vì quan niệm dân gian, trứng ngỗng là món ăn giúp em bé phát triển tốt, đặc biệt là phát triển trí não, khiến bé sau này sinh ra được thông minh, lanh lợi.

Tuy nhiên, chưa hề có một kết luận khoa học nào khẳng định phụ nữ mang thai ăn trứng ngỗng thì con thông minh, hoặc trứng ngỗng tốt cho thai nhi hơn các trứng gia cầm khác. Hơn thế, hàm lượng các vitamin trong trứng ngỗng nhỏ hơn hàm lượng vitamin có trong trứng gà, đặc biệt là vitamin A rất cần cho phụ nữ có thai. Nếu như hàm lượng vitamin A trong trứng ngỗng là 0,33mg%, thì hàm lượng vitamin này trong trứng gà là 0,70mg% trong trứng gà. Tức là hàm lượng vitamin A của trứng ngỗng chỉ bằng một nửa so với trứng gà.

Dinh dưỡng khi mang thai 2
Hàm lượng vitamin A, một trong những vi chất dinh dưỡng khi mang thai quan trọng, có nhiều trong trứng gà hơn trứng ngỗng

Mặt khác, việc bà bầu bổ sung trứng ngỗng thường xuyên có thể bị bị béo phì và mắc chứng cholesterol máu cao. Bởi vì trứng ngỗng là thực phẩm chứa nhiều cholesterol và giàu lipid là những chất không có lợi cho sức khỏe phụ nữ có thai.

3. Nhịn ăn để không bị nôn

Tình trạng bị nôn ói do ốm nghén nặng khiến nhiều bà bầu rất khó chịu, mệt mỏi. Nhiều người cho rằng, khi nhịn ăn, cơ thể không được nạp thức ăn sẽ không bị nôn ói nữa. Đây là quan niệm sai lầm tai hại của nhiều bà bầu. Vì khi người mẹ không cung cấp đủ nguồn dinh dưỡng khi mang thai thiết yếu sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của bé.

Khi người mẹ ăn uống thường xuyên và đầy đủ thì cho dù có bị ói sau khi ăn, nguồn thức ăn vẫn không đi ra ngoài hết, mà vẫn được cơ thể hấp thu. Do đó người mẹ vẫn cần ăn để thai nhi không bị thiếu chất dinh dưỡng khi mang thai, tuyệt đối không được nhịn ăn vì điều này có thể nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

Cách khắc phục tạm thời cho bạn khi nôn ói do nghén nặng là: ăn ít một và chia làm nhiều bữa trong ngày để vẫn cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng khi mang thai cho mẹ và thai nhi.

TT

Các bài viết của MarryBaby chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

x